0317449732 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐẠI THẮNG LỢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐẠI THẮNG LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | GREAT VICTORY TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0317449732 |
Địa chỉ | 65/21 Phú Thọ, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THỊ THANH NHÃ ( sinh năm 1991 - Thừa Thiên Huế) Ngoài ra ĐÀO THỊ THANH NHÃ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933 278 008 |
Ngày hoạt động | 2022-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317449732 lần cuối vào 2023-12-09 07:52:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa). Sản xuất bao bì nhựa và nhựa gia dụng. (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị nội thất bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại; Sản xuất sản phẩm bằng kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, nước ngọt, cà phê; Bán buôn đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất; bách hóa gia dụng. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng nhựa gia dụng, nhựa công nghiệp, bao bì nhựa, ống nước bằng nhựa. Bán buôn nguyên liệu nhựa, vật tư ngành nhựa. Bán buôn phế liệu nhựa (không: bán buôn phế liệu nhựa tại trụ sở). Bán buôn khuôn mẫu. - Bán buôn bột giấy, giấy và bìa, thùng carton; bao bì giấy; bao bì từ plastic - Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chất phụ gia ngành nhựa (không tồn trữ hóa chất), bột màu, mực in; bán buôn tem, nhãn, decal. Bán buôn bù lon, con tán, ốc vít, đinh, tán. Bán buôn đồ dùng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn khuôn bằng sắt, thép, nhôm, nhựa. Bán buôn khuôn mẫu bằng kim loại. Bán buôn khuôn mẫu bằng đồng. Bán buôn nguyên phụ liệu- phụ kiện ngành may, giày dép. Bán buôn đồ điện gia dụng; hàng kim khí điện máy.Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn hàng gia dụng, dụng cụ ngành dệt,in. Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước giải khát, nước ngọt, cà phê; Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa; Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |