0317432908 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG DỊCH VỤ BNT
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG DỊCH VỤ BNT | |
---|---|
Tên quốc tế | BNT TECHNICAL CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BNT TECHNICAL CONSTRUCTION SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317432908 |
Địa chỉ | 105 Đường số 2, Khu phố 3, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VÕ SONG THƯ ( sinh năm 1984 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0909133068 |
Ngày hoạt động | 2022-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317432908 lần cuối vào 2023-10-15 19:00:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ điện lạnh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo trộm tự động, camera quan sát, chữa cháy tự động và bán tự động, chống sét. Hệ thống tổng đài điện thoại. Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh công nghiệp, điện lạnh dân dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thiếc |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị cơ điện lạnh, hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh. Bán buôn các trang thiết bị, dụng cụ, phụ kiện phòng cháy chữa cháy, thu sét, báo cháy, dụng cụ bảo hộ lao động, nạp sạc. Bình phòng cháy chữa cháy. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hàng phục vụ sản xuất : nguyên liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng cho sản xuất công, nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ, địa chính. Tư vấn xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình. Quản lý dự án. Thiết kế công trình cơ điện và phòng cháy chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, viễn thông, tin học |