0317381040 - CÔNG TY TNHH HÙNG HUY HƯNG PHÁT
CÔNG TY TNHH HÙNG HUY HƯNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HUY HUNG PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG HUY HUNG PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317381040 |
Địa chỉ | Số 109 Đường 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KIM THOA Ngoài ra ĐỖ THỊ KIM THOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0357201679 |
Ngày hoạt động | 2022-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0317381040 lần cuối vào 2024-06-20 09:53:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất áo dùng trong y tế (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn ăn, giấy ăn, khăn lau (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất vitamin các loại; băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó: gòn, gạc y tế, gạc Povidine, rơ lưỡi, băng cuộn, băng rốn, băng thun, băng keo các nhân, băng keo cuộn; Sản xuất cồn sát trùng, oxy già, nước muối sinh lý, que thử trứng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo các sản phẩm cơ khí. Chế tạo, lắp ráp hoàn chỉnh máy móc thiết bị, cụm thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất khẩu trang, máy sản xuất túi vải, các loại máy cho ngành dệt, may (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; sản xuất găng tay, sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhận khác; Sản xuất thiết bị bảo đảm an toàn, phụ kiện điện thoại (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn ô tô và xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu , nước uống có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao, xe đạp điện và phụ tùng, kính mắt, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, báo động, chống trộm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn trang phục phòng dịch, găng tay bảo hộ; Bán buôn tơ, xơ, sợi duyệt; Bán buôn phụ liệu may mặc |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |