0317360019 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LÊ THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LÊ THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0317360019 |
Địa chỉ | 1089/21 Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN THÀNH Ngoài ra LÊ VĂN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0793180834 |
Ngày hoạt động | 2022-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0317360019 lần cuối vào 2023-12-10 01:20:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan ; không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan ; không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, khảo sát các trụ điện ăng ten, các trụ điện viễn thông, các trạm thu phát sóng viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp, tủ điện, máy phát điện, hệ thống dây điện văn phòng, hệ thống điện dân dụng, công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe cẩu, xe cuốc, máy ủi. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán buôn vỏ, ruột xe ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn xe đạp. Bán buôn máy lạnh, tủ điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, giàn dáo xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan than đá (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván lạng, ván ép, tôn, gỗ công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn mực in. Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn nguyên liệu ngành nhựa. Bán buôn hạt nhựa PP. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn cao su. Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ; Vận tải đường thủy, nội địa, môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. Giao nhận hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, thiết kế web, thiết kế thời trang |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ, môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, giàn dáo xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |