0317342210 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XÂY DỰNG PHƯƠNG THỊNH VŨ
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XÂY DỰNG PHƯƠNG THỊNH VŨ | |
---|---|
Mã số thuế | 0317342210 |
Địa chỉ | 153/119 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HỮU HÒA |
Điện thoại | 0976876835 |
Ngày hoạt động | 2022-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0317342210 lần cuối vào 2023-12-10 04:17:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi - (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị hệ thống điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, cơ điện công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, hệ thống máy bơm công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - Chi tiết: thoát nước và xử lý nước thải; nạo vét kênh mương và khai thông luồng sạch (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, gỗ, nội thất, văn phòng phẩm, thiết bị y tế, dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết :bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời,máy phát điện năng lượng mặt trời, đèn năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện:tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biên thể, dây điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác và máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện khác, bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhiên liệu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: đại lý vận tải. Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân và kiểm đếm hàng hóa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Lập và thẩm tra quy hoạch phát triển về điện, thủy điện, nhiệt điện, phong điện, quang điện (điện mặt trời), địa nhiệt, điện thủy triều, - Đo vẽ bản đồ địa chính; - Giám định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình; -Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Khảo sát địa chất công trình - Khảo sát trắc địa công trình; - Khoan phun chống thấm; gia cố xử lý nền móng, kết cấu công trình xây dựng; - Khảo sát thủy văn; -Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Khảo sát địa hình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng bao gồm: Kiểm định vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng, cấu kiện xây dựng; kiểm định kết cấu công trình xây dựng; kiểm định công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời - Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |