0317325286 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ INOX ĐÌNH CƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ INOX ĐÌNH CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DINH CUONG INOX SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0317325286 |
Địa chỉ | 993 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0964977026 |
Ngày hoạt động | 2022-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317325286 lần cuối vào 2024-06-20 09:52:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình -(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |