0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các vật phẩm quảng cáo; các sản phẩm bằng kim loại, sắt, thép, inox; các sản phẩm ngành sự kiện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị; các vật phẩm quảng cáo; các sản phẩm bằng kim loại, sắt, thép, inox; các sản phẩm ngành sự kiện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các vật phẩm quảng cáo; các sản phẩm bằng kim loại, sắt, thép, inox; các sản phẩm ngành sự kiện; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các vật phẩm quảng cáo; Bán buôn các sản phẩm bằng kim loại, sắt, thép, inox; bán buôn các sản phẩm ngành sự kiện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế nội thất. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế cơ – điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình. Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy; Hoạt động đo đạc và bản đồ; |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; Thiết kế quảng cáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |