0317185663 - CÔNG TY TNHH VN PETRO
CÔNG TY TNHH VN PETRO | |
---|---|
Tên quốc tế | VN PETRO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VN PETRO CO., LTD |
Mã số thuế | 0317185663 |
Địa chỉ | 23 Đường Số 88, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC VŨ ( sinh năm 1982 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0904344748 |
Ngày hoạt động | 2022-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317185663 lần cuối vào 2024-06-20 09:48:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu nhớt (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu nhựa, cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô, xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hạt ngũ cốc như: Hạt đậu tằm, đậu nành, đậu xanh, hạt điều và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) (Căn cứ theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ. (không hoạt động tại trụ sở) (Căn cứ theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị xử lý nước; máy móc thiết bị công nghiêp-cơ khí, điện máy; điện tử; điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, sơn, vật liệu trang trí nội ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc, giày da, giấy, nhựa, cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hạt ngũ cốc như: Hạt đậu tằm, đậu nành, đậu xanh, hạt điều và các loại hạt ngũ cốc khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |