0317140214 - CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÒA BÌNH XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÒA BÌNH XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA BINH XANH TRADITIONAL MEDICINE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | Hoa Binh Xanh TRAMED., JSC |
Mã số thuế | 0317140214 |
Địa chỉ | 266-268 Lê Hồng Phong, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HIẾU ( sinh năm 1969 - An Giang) |
Điện thoại | 0903653256 |
Ngày hoạt động | 2022-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317140214 lần cuối vào 2024-06-20 09:46:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản, thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất các loại rượu hoa quả, nếp cẩm, nếp cái |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu từ thảo mộc thiên nhiên |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai - Sản xuất đồ uống không cồn |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm các loại dầu thảo dược, kem dưỡng da bằng thảo dược, tinh dầu tự nhiên (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; hương liệu nguyên chất chưng cất; sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất thuốc y học cổ truyền - Sản xuất thuốc dùng ngoài da dạng: Kem mỡ, dung dịch, thuốc xịt - Sản xuất thuốc uống dạng viên nén, viên nang, cốm bột, thuốc uống dạng Siro, - Sản xuất các loại cao từ thực vật (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn giống cây trồng |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế như: Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh...; Bán buôn nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược, thành phẩm tân dược, dụng cụ y tế thông thường, bao bì và hương liệu, mỹ phẩm để hỗ trợ cho việc phát triển dược liệu. Nhập khẩu: hương liệu, dược liệu, nguyên liệu để làm thuốc chữa bệnh, dược phẩm, dụng cụ y tế, chất tẩy rửa, sản phẩm dinh dưỡng, Bán buôn nguyên liệu và thành phẩm đông nam dược, thành phẩm tân dược, dụng cụ y tế thông thường, bao bì và hương liệu, mỹ phẩm để hỗ trợ cho việc phát triển dược liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cây dược liệu, hoá dược và dược liệu, gỗ, giống cây trồng; Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế; Bán buôn thuốc đông y; Bán buôn thành phẩm, nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm chức năng, sản phẩm sinh học; Bán buôn thành phẩm thuốc y học cổ truyền (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ các loại thuốc đông dược, thuốc nam |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ thuốc đông y, bán lẻ thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ thuốc thành phẩm y học cổ truyền và dược liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cây dược liệu, hoá dược và dược liệu, gỗ, giống cây trồng, động vật sống (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (Trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Hoạt động kiểm tra và phân tích kỹ thuật mẫu phẩm y tế |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu trong lĩnh vực vận hành, sử dụng thiết bị, dụng cụ y tế. Cung cấp dịch vụ phân tích, xét nghiệm mẫu phẩm y tế bằng thiết bị, dụng cụ y tế chuyên dụng cho các cơ sở y tế |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị massage |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện (hội họp giới thiệu sản phẩm, đào tạo nghiệp vụ, hội nghị khích lệ) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục thẩm mỹ, thể dục nhịp điệu, yoga, khiêu vũ (trừ vũ trường), múa, thể dục thể hình |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: - Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại tiết niệu, ung bướu; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ - kế hoạch hóa gia đình; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm: huyết học; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang chẩn đoán; - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi. - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm: hóa sinh, huyết học; (không lưu trú bệnh nhân, không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng (không có bệnh nhân lưu trú) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nội trú cho người điều trị bệnh; Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; Châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, bó thuốc, xông hơi (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ Massage (xoa bóp); Dịch vụ tắm hơi; Thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (Đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình). (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm, nối mi (Không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm và trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc. Massage mặt, chăm sóc da mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |