0317055833 - CÔNG TY TNHH ART OF SCENT
CÔNG TY TNHH ART OF SCENT | |
---|---|
Tên quốc tế | ART OF SCENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ART OF SCENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0317055833 |
Địa chỉ | 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ KIỀU TIÊN ( sinh năm 1987 - Lâm Đồng) Ngoài ra TRỊNH THỊ KIỀU TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989887878 |
Ngày hoạt động | 2021-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317055833 lần cuối vào 2024-06-20 09:46:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Trừ sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất tinh dầu tràm,tinh dầu sả và một số loại tinh dầu khác; Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp, công nghiệp; Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc. Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí, thiết bị khí hóa, thiết bị điện, lò đất rác, lò khí hóa phát điện, các sản phẩm có ứng dụng khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo và sản phẩm dân dụng khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ bán buôn các loại đậu); Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại để làm giống; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Ban buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; Bán buôn máy móc năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn vật tư, thiết bị phòng cháy chữa cháy, ngành điện, viễn thông, công nghệ thông tin, ngành nước; Bán buôn máy móc, thiết bị trong ngành xây dựng, công nghệ. Bán buôn tấm pin mặt trời, bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí. Bán buôn thiết bị ngành quan trắc môi trường; Bán buôn máy móc thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi ép, viên nén từ phế phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và rác thải (không độc hại); Bán buôn và cung cấp năng lượng bằng công nghệ khí hóa từ các phế phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và rác thải (không độc hại); Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn sản phẩm cơ khí, kết cấu thép,cấu kiện bê tông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán tinh dầu tràm, tinh dầu sả, tinh dầu treo xe ô tô và một số loại tinh dầu khác; Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất) ; Bán buôn da và giả da simili các loại, Bán buôn phế liệu, giấy phế liệu, bột giấy, phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn container, Bán buôn nhựa, sản phẩm nhựa; Bán buôn giấy các loại, vật liệu giấy , bao bì giấy, bìa; Bán buôn phân bón, cao su, chất dẻo; Bán buôn nguyên liệu sản xuất phân bón; Bán buôn lá, cây dược liệu và tinh dầu; Bán buôn mùn cưa, dăm bào, vỏ hạt điều, dầu vỏ hạt điều, dầu cardanol, bột ma sát, bã vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, củi ép, củi trấu ép, lõi ngô, Bán buôn dầu mỡ thực vật; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mùn cưa, dăm bào, vỏ hạt điều, dầu vỏ hạt điều, dầu cardanol, bột ma sát, bã vỏ hạt điều, vỏ trấu, vỏ cà phê, mùn dừa, bã khóm, bã mía, viên nén gỗ, viên nén mùn cưa, củi ép, củi trấu ép, lõi ngô; Bán lẻ dầu mỡ thực vật; Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán lẻ thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ tinh dầu tràm,tinh dầu sả, tinh dầu treo xe ô tô và một số loại tinh dầu khác - Bán đèn xông tinh dầu; Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Hoạt động chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống khí hóa cung cấp năng lượng, lò đốt rác, lò khí hóa phát điện và các sản phẩm khác có ứng dụng hệ thống khí hóa, hệ thống năng lượng tái tạo; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |