0317049276 - CÔNG TY CỔ PHẦN TPS HOLDINGS
CÔNG TY CỔ PHẦN TPS HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | TPS HOLDINGS CORPORATION |
Tên viết tắt | TPS HOLDINGS CORP |
Mã số thuế | 0317049276 |
Địa chỉ | 31B Đường số 23, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHONG ( sinh năm 1973 - Hải Dương) Ngoài ra NGUYỄN THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838487933 |
Ngày hoạt động | 2021-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317049276 lần cuối vào 2024-06-20 09:46:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết; Sửa chữa và bảo dưỡng máy tính, mạng máy tính và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Nhà cho một hộ gia đình, - Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Nhà dành cho sản xuất công nghiệp như các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp - Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, - Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, - Nhà của sân bay - Các khu thể thao trong nhà, - Gara bao gồm cả gara ngầm, - Kho hàng, - Các toà nhà dành cho tôn giáo. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt và đường ngầm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Xây dựng đường ống. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: + Hệ thống tưới tiêu ( kênh), + Các bể chứa. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, - Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm. + Nhà máy năng lượng; - Khoan nguồn nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình thuỷ lợi, bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình thuỷ điện. Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; lắp đặt hệ thống điều hòa không khí; ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt trang thiết bị y tế; - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ. + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nối hơi công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn các loại cây trồng, hoa (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm, Bán buôn máy vi tính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: quan trắc công trình |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |