0316975404 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TUẤN MINH

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TUẤN MINH
Mã số thuế 0316975404
Địa chỉ 163 Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện VÕ ÁNH SÁNG ( sinh năm 1985 - Hà Tĩnh)
Điện thoại 0908841979
Ngày hoạt động2021-10-13
Quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0316975404 lần cuối vào 2024-06-28 14:49:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1910 Sản xuất than cốc
(không hoạt động tại trụ sở)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không tồn trữ hóa chất)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không sản xuất, gia công, phủ tráng, xi mạ kim loại tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(trừ sản xuất và tồn trữ hóa chất)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(trừ sản xuất đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3511 Sản xuất điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
3512 Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
(không hoạt động tại trụ sở)
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
5310 Bưu chính
Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5320 Chuyển phát
Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình xây dựng)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu.
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Sơn Kỳ


CÔNG TY TNHH QL TƯ VẤN VANECK

Mã số thuế: 0318552034
Người đại diện: HOÀNG TUẤN LỰC
25 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHAN THIÊN PHÁT

Mã số thuế: 0318549698
Người đại diện: PHAN THIÊN THIÊN
86/2 Đường Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TCTD BV VN

Mã số thuế: 0318544890
Người đại diện: HỒ VĂN THẮNG
382/47 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỎI LÝ SƠN QUỐC CƯỜNG

Mã số thuế: 0318543738
Người đại diện: DƯƠNG VĂN CƯỜNG
Số 131 Đường CN11 , Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÀI TIỀN TỶ

Mã số thuế: 0318545407
Người đại diện: HOÀNG TUẤN LỰC
25 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Tân Phú


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN VẠN PHÁT

Mã số thuế: 0318550598
Người đại diện: PHẠM QUANG HUY
Số 16/34 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV QUẢNG CÁO THIÊN VÂN PHÁT

Mã số thuế: 0318549592
Người đại diện: TẠ CÔNG DANH
số 57 Đường Nguyễn Nghiêm, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL HS

Mã số thuế: 0318547997
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TRANG
239/55 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VIỄN THÔNG TG

Mã số thuế: 0318549419
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC GIÀU
90A Văn Cao, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV TM DV VẬN TẢI VÀ DU LỊCH T&H

Mã số thuế: 0318549320
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH THUẦN
Số 76 Nguyễn Trường Tộ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hồ Chí Minh


CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN ÁNH MAI

Mã số thuế: 0318551619
Người đại diện: NGÔ THỊ ÁNH NGUYỆT
76/33 Đường Bà Hom, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CẦU TOÀN

Mã số thuế: 0318551383
Người đại diện: LÊ ĐỨC MINH MẪN
28B Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN EXONANO

Mã số thuế: 0318552683
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Tầng 3, Toà nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TRANG TRÍ NỘI NGOẠI THẤT HOMIEDECOR

Mã số thuế: 0318550728
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN DUY
63 Đường Tân Chánh Hiệp 03, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LEARA

Mã số thuế: 0318550943
Người đại diện: LÂM QUÍ ĐÌNH
12 Đường số 12, Khu phố 10, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ LIVESMART

Mã số thuế: 1102062790
Người đại diện: LÊ ĐỨC TÍNH
148E/1, Khu Phố 5, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM -VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

Mã số thuế: 2500430540-001
Người đại diện: PHAN HỮU CHÍNH
Số 9 ngõ 1 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KSI

Mã số thuế: 0110776331
Người đại diện: HÀ VĂN ĐÔNG
Số nhà B21-17 KDT Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY LUẬT TNHH BÌNH MINH-CHI NHÁNH VĨNH YÊN

Mã số thuế: 2500438564-001
Người đại diện: NGUYễN THị THU Hà
số 22, phố Nguyễn Khang, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

HTX TRƯỜNG THỊNH

Mã số thuế: 2500439575
Người đại diện: Khương Văn Duy
Minh Trụ - Tiên Lữ, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

HTX VĨNH MINH

Mã số thuế: 2500441380
Người đại diện: Bùi Phước Vĩnh
Tổ dân phố Chuối Ná, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

HTX NGUYỄN GIA

Mã số thuế: 2500444335
Người đại diện: Nguyễn Hữu Dũng
Phố Minh Lương, Thị trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ KHÁCH SẠN & DỊCH VỤ MANDALA

Mã số thuế: 0110776412
Người đại diện: Tạ VăN THọ
Tầng M, TTTM Grand Plaza, Số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Y TẾ & GIÁO DỤC ĐA PHÚC

Mã số thuế: 0110775289
Người đại diện: TRẦN VĂN HỒNG
Số 72 Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DT THỜI TRANG

Mã số thuế: 0110776099
Người đại diện: Lê Thế Hữu
Số 238 phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

HTX AN PHÚ

Mã số thuế: 2500472533
Người đại diện: Đỗ Mạnh Cường
Thôn Mỹ Đô, Xã Tân Phong, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG ADS

Mã số thuế: 0110776123
Người đại diện: LÊ ĐỨC MINH
Số 78, Ngõ 80, đường Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN TÂM LINH VIỆT

Mã số thuế: 0110776204
Người đại diện: HOÀNG QUỐC HIỆU
Số 15-17 phố Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯƠNG CHÂU

Mã số thuế: 0110776236
Người đại diện: DƯƠNG THỊ LOAN
Số 3 Khu văn phòng Hồng Hà, ngõ 109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ 9FOOD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110776243
Người đại diện: ĐINH CHÍ CƯỜNG
Số 35 Phố Cự Lộc, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KIM LOẠI MÀU NGỌC LINH

Mã số thuế: 4700293373
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC NINH
Bản Cuôn II, Xã Ngọc Phái, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN LÂM SẢN MINH KHUÊ

Mã số thuế: 4700293380
Người đại diện: LÊ XUÂN NHUẬN
Thôn Lũng Điếc, Xã Bành Trạch, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH TÍN NINH THUẬN

Mã số thuế: 4500667335
Người đại diện: KIỀU QUỐC TRƯƠNG
Thôn Thành Tín, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG THIÊN TÂN

Mã số thuế: 2500721638
Người đại diện: LƯU GIANG TÙNG
Tổ 2, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRẦN NGHI

Mã số thuế: 0318550686
Người đại diện: TRẦN THỊ TRÂM ANH
525/34 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ ĐỒNG QUẾ

Mã số thuế: 2500484761
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK TT TAM SƠN

Mã số thuế: 2500484659
Người đại diện:
Chi cục thuế Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ HẢI LỰU

Mã số thuế: 2500484747
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ NHÂN ĐẠO

Mã số thuế: 2500484779
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ LÃNG CÔNG

Mã số thuế: 2500484698
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ ĐÔN NHÂN

Mã số thuế: 2500484786
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH XIN YOU HUA

Mã số thuế: 1301132795
Người đại diện: DƯƠNG HOÀNG YẾN
Số 872B Ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ BẠCH LƯU

Mã số thuế: 2500484722
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ PHƯƠNG KHOAN

Mã số thuế: 2500484793
Người đại diện:
chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ QUANG YÊN

Mã số thuế: 2500484715
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc