0316956384 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN THANH CT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN THANH CT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN THANH CT |
Mã số thuế | 0316956384 |
Địa chỉ | 488/39 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỨA HOÀI THANH |
Điện thoại | 0899241405 |
Ngày hoạt động | 2021-09-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316956384 lần cuối vào 2023-12-14 04:18:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất nồi hơi công nghiệp và dân dụng, thiết bị chịu áp lực (không sản xuất tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo, phục chế nồi hơi, thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí các loại. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa nồi hơi công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt nồi hơi, thiết bị áp lực và thiết bị chịu áp lực |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn container đã qua sử dụng (trừ phế liệu, phế thải kim loại); Bán buôn máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác, Bán buôn máy móc,thiết bị chế biến gỗ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác như: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; Bán buôn máy, công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị bếp: tủ đông, tủ mát, bếp, máy giặt, máy rửa chén. Bán buôn thiết bị cơ khí, nhiệt; Bán buôn xuất nhập khẩu nồi hơi , thiết bị nhiệt, điện. Bán buôn: máy móc, thiết bị, vật tư ngành sản xuất nồi hơi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng, thau và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, không tồn trữ hóa chất, kinh doanh vàng miếng và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). Kiểm định chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết- Lắp đặt, sửa chữa, làm lại và điều chỉnh thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, camera, két an toàn. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |