0316951530 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ADM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ADM | |
---|---|
Tên quốc tế | ADM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ADM TECHNOLOGY |
Mã số thuế | 0316951530 |
Địa chỉ | Tòa nhà Golden King, số 15 đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HUỲNH NHÃ Ngoài ra PHAN HUỲNH NHÃ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02866868328 |
Ngày hoạt động | 2021-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316951530 lần cuối vào 2023-12-29 11:37:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Gia công, tái chế, sản xuất mực của máy in, máy photocopy, máy fax |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp tủ bảng điện; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị máy văn phòng, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông, hệ thống mạng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống mạng công nghệ thông tin, viễn thông; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng tái tạo |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san lấp, giải phóng mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy Đăng ký theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 24/11/2020. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (Trừ Hoạt động đấu giá hàng hóa, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. - Đại lý bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở)Chi tiết: Bán buôn thủy sản - Đăng ký theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh về việc phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy - Đăng ký theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 24/11/2020. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Bán buôn cây xanh, cây cảnh và vật liệu trang trí ngoài trời (non bộ, sỏi, đá tự nhiên, đá nhân tạo) - Bán buôn thiết bị máy móc trong các lĩnh vực: y tế, giáo dục, đào tạo, khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin, công nghiệp, môi trường, viễn thông; - Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử, máy văn phòng, văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - (Điều 28 Luật thương mại) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Chế biến, cung cấp suất ăn công nghiệp; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông - Đăng ký theo khoản 7 Điều 3, khoản 1 Điều 13 và điểm b khoản 2 Điều 14 Luật viễn thông 2009’ - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động – Đăng ký theo khoản 1, 2 Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web - Đăng ký theo khoản 1, Điều 13 Luật viễn thông 2009 - Cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số - Đăng ký theo khoản 1, 2 Điều 18 Luật công nghệ thông tin 2006. |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ an toàn thông tin mạng – (Đăng ký theo Điều 42, Luật an toàn thông tin mạng 2015 và Điều 6, Nghị định 108/2016/NĐ-CP quy định chi tiết điều kiện kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng) - Dịch vụ nội dung thông tin số - (Đăng ký theo Khoản 12 Điều 3 Nghị định 71/2007/NĐ-CP Hướng dẫn Luật công nghệ thông tin về công nghiệp công nghệ thông tin 2006) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm khảo sát, thiết kế, giám sát thi công công trình); Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn công nghệ khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây xanh, cây cảnh và vật liệu trang trí ngoài trời. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, công nghiệp, văn phòng, máy chiếu, thiết bị điện tử; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước - Đăng ký theo Điều 21 Nghị định 145/2020/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2020 hướng dẫn Luật lao động năm 2019 |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ làm sạch, vệ sinh công nghiệp; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu cho công nghiệp phần mềm, phần cứng; |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (trong lĩnh vực thể thao) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |