0316944396 - CÔNG TY TNHH TM DV XNK VẠN THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH TM DV XNK VẠN THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN THANH DAT TM DV XNK COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316944396 |
Địa chỉ | 13/60A Tổ 9, Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Quang Hùng ( sinh năm 1979 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0903637086 |
Ngày hoạt động | 2021-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316944396 lần cuối vào 2023-12-14 19:32:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại -(không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -(không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng -(không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác -(không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -(không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn, kinh doanh khí hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -(trừ các hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -(trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |