0316926975 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ GIAO NHẬN NAM AN DP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ GIAO NHẬN NAM AN DP | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM AN DP TRADING SERVICES AND LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM AN DP TRADING SERVICES AND LOGISTICS CO., LTD |
Mã số thuế | 0316926975 |
Địa chỉ | 61 Cao Triều Phát, Khu phố Hưng Phước II, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HOÀNG NHƯ Ngoài ra PHẠM HOÀNG NHƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906822665 |
Ngày hoạt động | 2021-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hảng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
Cập nhật mã số thuế 0316926975 lần cuối vào 2024-12-13 18:16:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ (trừ sản xuất gốm sứ, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) Sản xuất vật dụng bằng nhựa composit dân dụng và công nghiệp; Sản xuất vật dụng bằng nhựa PVC, PP, PE |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, xử lí và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Gia công sơn tĩnh điện, xi mạ (không sản xuất, lắp đặt, gia công, xi mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị-phụ tùng công nghiệp và dân dụng; (không sản xuất, lắp đặt, chế tạo, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Chế tạo tủ điều khiển điện, băng chuyền tự động; Chế tạo thiết bị ngành xử lí môi trường |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị-phụ tùng ngành công nghiệp và dân dụng (không sản xuất, lắp đặt, chế tạo, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt tủ điều khiển, băng chuyền tự động; Lắp đặt thiết bị ngành xử lí môi trường; Lắp đặt vật dụng bằng nhựa composit dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện lạnh, điện tử công nghiệp và dân dụng; hệ thống quan sát, điều khiển bằng camera-máy vi tính; Lắp đặt vật dụng bằng nhựa, PVC, PP, PE (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn mỹ phẩm. Bán buôn dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại và mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton; nhựa đường; bê tông tươi; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; chất dung môi (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn, giấy, đồ phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư ngành quảng cáo |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton; nhựa đường; bê tông tươi; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; chất dung môi (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn, giấy, đồ phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư ngành quảng cáo |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hảng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, website. Hoạt động trang trí nội thất. Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |