0316924657 - CÔNG TY TNHH QMW
CÔNG TY TNHH QMW | |
---|---|
Tên quốc tế | QMW COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316924657 |
Địa chỉ | B3/19B, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC QUÝ |
Điện thoại | 0708848397 |
Ngày hoạt động | 2021-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316924657 lần cuối vào 2023-12-14 22:28:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc - Sản xuất các sản phẩm may mặc khác (quần, áo phông, áo khoác, váy, khẩu trang, quần áo và đồ bảo hộ lao động như: giày, mũ, găng tay,...) - Sản xuất xuất khẩu và gia công các mặt hàng may mặc, bán thành phẩm và phụ trợ ngành may, bao gồm: + Quần áo nam nữ, trẻ em các loại như: Quần âu, quần legging, quần sooc, áo sơ mi, áo phông, áo khoác, áo choàng, váy, quần áo ngủ, quẩn áo thể thao, …và các bộ phận bán thành phẩm của chúng như: cổ áo, thân áo, tay áo, măng séc, túi áo, cạp quần, ống quần,… + Quần áo và đồ bảo hộ lao động: áo bảo hộ y tế, bảo hộ lao động, khẩu trang, găng tay, giầy vải, mũ,... + Các sản phẩm phụ trợ may mặc, bao gồm: Catalog mẫu vải, miếng vải mẫu, mẫu phụ liệu (cúc, chỉ, khóa, dây viền, mếch, mác…) và các sản phẩm tương tự. - Xử lý các loại vải phục vụ ngành may mặc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, phụ tùng, thiết bị điện máy gia dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, phụ tùng, thiết bị điện máy gia dụng - điện lạnh - điện tử, đồ điện gia dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, phụ tùng, thiết bị cơ khí điện. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chậu cây cảnh bằng vật liệu Composite; Sản xuất các sản phẩm nội, ngoại thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công công trình quảng cáo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp; lắp đặt trụ điện, dây điện, trạm biến áp; lắp đặt máy móc vật tư thiết bị ngành điện, điện lạnh đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng vi tính, báo cháy, báo trộm, hệ thống Camera (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt hệ thống dầu khí; Lắp đặt hệ thống viễn thông; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: xe ô tô, xe gắn máy, xe máy điện, xe ô tô điện, xe cơ giới, xe phục vụ ngành xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe tải, xe khách, xe trộn bê tông, xe bồn, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu, xe ủi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh; Bán buôn thú cưng (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm điện máy gia dụng - điện lạnh, đồ điện gia dụng, cơ khí điện; Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất, đèn trang trí. Bán buôn hàng gia dụng, dụng cụ nhà bếp, hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn chậu cây cảnh bằng vật liệu Composite, gốm sứ… |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh; Bán buôn linh kiện vi tính, thẻ nhớ, ổ cứng di động, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và nguyên vật liệu chế biến thức ăn nhanh, máy móc thiết bị chế biến thức ăn gia súc, máy móc thiết bị ngành may; Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; kính xây dựng, véc ni, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; gỗ cây, gỗ xẻ, các loại gỗ đã qua chế biến; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, đinh, ốc, bù lon, con tán, tắc kê. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. bán buôn sơn nước, bột trét tường; Bán buôn đồ ngũ kim (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phần mềm |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm quản lý doanh nghiệp, phần mềm quản lý dữ liệu, phần mềm kế toán, và các phần mềm khác theo qui định pháp luật Việt Nam |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà xưởng; cho thuê văn phòng; Cho thuê nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn, giám sát công trình quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất; Thiết kế website |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành viễn thông; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành trắc địa; Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục đào tạo nghiệp vụ quản lý, đào tạo nghiệp vụ chuyên ngành cho các công ty, doanh nghiệp, cá nhân; (Loại trừ: Dạy về tôn giáo; hoạt động của các trường Đảng; đoàn thể) (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn nghiệp vụ quản lý, nghiệp vụ chuyên ngành cho các công ty, doanh nghiệp, cá nhân. |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm, phụ tùng, thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm, phụ tùng, thiết bị điện máy gia dụng - điện lạnh, đồ điện gia dụng, cơ khí điện |