0316907940 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TÂN AN HÒA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TÂN AN HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN AN HOA CONSTRUCTION INVESTMENT TRADING & SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316907940 |
Địa chỉ | 5/2 Đường Số 7, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
Điện thoại | 0966327771 |
Ngày hoạt động | 2021-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316907940 lần cuối vào 2024-06-20 09:40:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở chính) Chi tiết: Chế biến dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, bạch kim, bán lẻ đá quý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn, môi giới, bất động sản; sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh trang trại sinh thái (không hoạt động tại trụ sở Tp. Hồ Chí Minh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) |