0316893293 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ K.T BUILDINGS
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ K.T BUILDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | K.T BUILDINGS INVESTMENT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | K.T BUILDINGS INSTRAPRO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316893293 |
Địa chỉ | Số 457/30 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Huỳnh Bảo Trâm Ngoài ra Trần Huỳnh Bảo Trâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0769360979 |
Ngày hoạt động | 2021-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0316893293 lần cuối vào 2023-12-15 01:48:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng, hóa dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn nhôm đồng, inox, kẽm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát, và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu (cau su thiên nhiên hoặc tổng hợp); Bán buôn quà lưu niệm; Bán buôn mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn tổ yến, nhân sâm, củ sâm, nấm linh chi, rượu sâm; Bán buôn các loại hạt nhựa, sản phẩm nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn dầu mỏ, các sản phẩm từ dầu mỏ, sản phẩm trung gian, hóa phẩm, phụ gia, xúc tác, nguyên liệu phục vụ công nghiệp lọc – hóa dầu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn các sản phẩm từ polypropylene, polyester (không tồn trữ hóa chất) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du dịch, căn hộ du lịch nhà nghỉ du dịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình bao gồm: Kiểm định vật liệu xây dựng, sản phảm xây dựng, cấu kiện xây dựng, kiểm định kết cấu công trình xây dựng; Kiểm định công trình xây dựng. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, đào tạo ngoại ngữ và các kỹ năng đàm thoại, dịch vụ dạy kèm (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |