0316883658 - CÔNG TY TNHH GIA MINH FURNITURE
CÔNG TY TNHH GIA MINH FURNITURE | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA MINH FURNITURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA MINH FURNITURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316883658 |
Địa chỉ | 79/18/2 Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CAO SƠN |
Điện thoại | 0905 320 686 |
Ngày hoạt động | 2021-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316883658 lần cuối vào 2023-12-15 02:42:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải, chỉ (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công đan mây, lát; Đan lát dây nhựa giả mây; Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); Sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) (trừ tồn trữ hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nhựa composite; Sản xuất các sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, tái chế phế thải, luyện cán cao su, chế biến gỗ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại phương tiện vận tải và giao thông đường thủy được chế tạo từ nhựa composite, sản xuất các sản phẩm composite khác phục vụ cho các khu vui chơi, giải trí, sân khấu nhà hát và các loại bồn bể chứa hóa chất và nước sinh hoạt cho các khu dân cư (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất đồ dùng cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các sản phẩm từ nhựa, thủy tinh; Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, chỉ, sợi, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ và hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ trang trí sân vườn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, mây, lá, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyện liệu từ nhựa; bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng; bán buôn hàng trang trí nội thất; bán buôn các sản phẩm nhựa chuyên dụng khác phục vụ ngành kinh tế công nghiệp; bán buôn hạt nhựa tái sinh; bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (trừ tồn trữ hóa chất). Bán buôn hạt nhựa, dây nhựa, dây dù, nhựa composite; Bán buôn chậu hoa, giỏ hoa (trừ bán buôn hoa tươi tại trụ sở) |