0316883009 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - KIỂM ĐỊNH THẮNG LỢI
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - KIỂM ĐỊNH THẮNG LỢI | |
---|---|
Mã số thuế | 0316883009 |
Địa chỉ | 551/34/11 Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Tân |
Điện thoại | 02838325113 |
Ngày hoạt động | 2021-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316883009 lần cuối vào 2023-12-15 02:49:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí mỹ nghệ từ kính (gương soi, tủ trưng bày, kính điêu khắc, kính mỹ thuật, kính trang trí). Sản xuất các sản phẩm từ kính (kính cường lực, kính chân không, kính ghép, kính uốn cong, kính cách âm cách nhiệt, kính phản quang, kính phản nhiệt, bàn, cửa, thiết bị vệ sinh, mặt kính các loại). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung nhà tiền chế. Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại; Vách ngăn phòng bằng kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, kinh, inox, lắp đặt trong các công trình xây dựng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết kế và phụ tùng máy văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, đo đạc địa hình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kết hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện bến, cảng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường, bộ). Thăm dò địa chất, nguồn nước. Dịch vụ kiểm định xây dựng Thiết kế máy móc và thiết bị (Trừ thiết kế phương tiện vận tải) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm tra chất lượng công trình và chất lượng vật liệu trong ngành xây dựng và giao thông; Kiểm tra âm thanh, chấn động; Kiểm tra và đo lường các chỉ số về môi trường; kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |