0316864609-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN GOLF GTS
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN GOLF GTS | |
---|---|
Mã số thuế | 0316864609-001 |
Địa chỉ | 1450 Quốc Lộ 50, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MINH ( sinh năm 1980 - Sóc Trăng) |
Điện thoại | 0968381111 |
Ngày hoạt động | 2024-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316864609-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến và đóng hộp thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả đóng hộp. Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đóng hộp |
1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn thủy sản, Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành in, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Xuất nhập khẩu, Bán buôn máy móc, thiết bị thể thao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính đôc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở); Xuất nhập khẩu, Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất; |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ Quán rượu, bia, quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: dạy chơi golf |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ chơi golf; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) |