0316830504 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ PCCC VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG CÁT TƯỜNG
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ PCCC VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG CÁT TƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316830504 |
Địa chỉ | 114 Đường Lê Sát, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH |
Điện thoại | 0907352928 |
Ngày hoạt động | 2021-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316830504 lần cuối vào 2023-12-15 06:51:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, Đúc khuôn sắt, Đúc khuôn sắt graphit hình cầu, Đúc khuôn sắt dát mỏng, Đúc khuôn thép bán thành phẩm, Đúc khuôn thép, Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, titan, kẽm; Đúc khuôn kim loại nhẹ; Đúc khuôn kim loại nặng; Đúc khuôn kim loại quý; Đúc khuôn kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy - báo trộm. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng khác; Bán buôn máy móc phòng cháy - chữa cháy; bán buôn máy móc , thiết bị chống sét, camera quan sát. Bán buôn máy móc thiết bị báo cháy - chống trộm. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị an toàn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm; phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L; Bán buôn quặng kim loại: đồng, chì thô và bã chì, nhôm; Bán buôn inox và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, bảo hộ lao động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây - ( trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy cập internet tại trụ sở ) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Quản lý cung ứng nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động ) |