0316801013 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CANAFOOD
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CANAFOOD | |
---|---|
Tên quốc tế | CANAFOOD IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY . |
Tên viết tắt | CANAFOOD JSC . |
Mã số thuế | 0316801013 |
Địa chỉ | Số 11 đường 11, Khu dân cư Khang Điền, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI PHƯỚC VINH |
Điện thoại | 0918027966 |
Ngày hoạt động | 2021-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316801013 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo -(không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh -(không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) - không hoạt động tại trụ sở |
4631 | Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -(trừ dược phẩm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar - riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch, trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống -(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |