0316779424 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÔNG SẢN VÀ THỰC PHẨM NGUYỄN VĂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÔNG SẢN VÀ THỰC PHẨM NGUYỄN VĂN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN VAN FOOD AND AGRICULTURE TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN VAN FOOD AND AGRICULTURE TRADING SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0316779424 |
Địa chỉ | 52A Bình Thành, Khu phố 4, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THIỆU ( sinh năm 1983 - Hưng Yên) Ngoài ra NGUYỄN VĂN THIỆU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904667758 |
Ngày hoạt động | 2021-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316779424 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0220 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1076 | Sản xuất chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1077 | Sản xuất cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |