0111 |
Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 |
Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 |
Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 |
Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 |
Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 |
Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh phục vụ sản xuất nông nghiệp; Sản xuất phân bón ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, xe máy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản; Bán buôn cây giống (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giấy các loại (trừ dược phẩm) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp ;Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp; Bán buôn phân bón; Bán buôn các chế phẩm sinh học; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn giống cây ( Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có điều kiện theo quy định pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện trong suốt quá trình hoạt động ) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán lẻ giống cây các loại ( Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có điều kiện theo quy định pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện trong suốt quá trình hoạt động ). |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Giao nhận hàng hóa. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hoá; Dán tem, nhãn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tốc ký công cộng; Địa chỉ mã vạch; Dịch vụ sắp xếp thư |