0316750520 - CÔNG TY TNHH Y TÂM ĐƯỜNG
CÔNG TY TNHH Y TÂM ĐƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | Y TAM DUONG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316750520 |
Địa chỉ | 147/27 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐĂNG HÙNG ( sinh năm 1972 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0936 900 993 |
Ngày hoạt động | 2021-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316750520 lần cuối vào 2023-12-15 16:01:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thuỷ tinh; Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn, xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn, xuất nhập khẩu sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn họ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập, hoạt động đánh giá, thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( trừ cho thuê lại lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (không hoạt động tại trụ sở). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |