0316744365 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THUẬN TÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THUẬN TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN TAM TRADING INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN TAM TRADING INVESTMENT DEVELOPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0316744365 |
Địa chỉ | 332/2 Khu phố Hưng Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THUẬN ( sinh năm 2000 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0946776760 |
Ngày hoạt động | 2021-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316744365 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác yến sào (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Đánh bắt cá, tôm, thủy sản khác ở môi trường nước ngọt trong đất liền (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm và các loại thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm và các loại thủy sản khác ở môi trường nước ngọt và ở môi trường nước lợ (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ hoặc đập các tòa nhà và các công trình xây dựng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Những hoạt động chuẩn bị cho mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt điều, bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn chăn nuôi, gia cầm, thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới và phương tiện thô sơ (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ kho bãi đối với các loại hàng hóa trong kho chứa hàng thông thường, kho đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: cung cấp dịch vụ ăn uống của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế nội-ngoại thất công trìn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái |