0316738555 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KALE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KALE | |
---|---|
Tên quốc tế | KALE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KALE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0316738555 |
Địa chỉ | 1296 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÙI TƯỜNG VĂN Ngoài ra LÊ BÙI TƯỜNG VĂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933930330 |
Ngày hoạt động | 2021-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316738555 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (Không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May quần áo các loại (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại đậu (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo lức (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, trái cây, thực phẩm chay đóng gói, chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, nước pha chế, nước suối, nước đóng chai, đóng lon. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khăn lạnh và khăn các loại; Bán buôn chén, bát, dĩa, bình hoa bằng gốm sứ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh khác; Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các sản phẩm làm từ mây, tre, nứa; Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo lức (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại đậu; Bán lẻ rau, củ, quả, trái cây, thực phẩm chay đóng gói, chè (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh); Bán lẻ cà phê. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bia, nước ngọt, nước pha chế, nước suối, nước đóng chai, đóng lon. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khăn lạnh và khăn các loại; Bán lẻ chén, bát, dĩa, bình hoa bằng gốm sứ; Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh khác; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ các sản phẩm làm từ mây, tre, nứa. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng chay. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |