0316732909 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VĨNH KHANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VĨNH KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316732909 |
Địa chỉ | Tầng lửng, số 911-913-915-917 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Mạnh Tuyến ( sinh năm 1971 - Hà Nội) Ngoài ra Trần Mạnh Tuyến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0929 713 979 |
Ngày hoạt động | 2021-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316732909 lần cuối vào 2024-06-20 09:38:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng nhằm mục đích lấy gỗ phục vụ cho xây dựng (làm nhà, cốt pha) đóng đồ mộc gia dụng, gỗ trụ mỏ, tà vẹt đường ray, làm nguyên liệu giấy, làm ván ép. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
1811 | In ấn |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo dán, keo chống thấm các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không chế biến gỗ tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy tính, mạng máy tính và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi ma điện trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi ma điện trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định số 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định số 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biết thủy hải sản)). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; + Lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). + Lắp đặt trang thiết bị y tế. + Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Thử tĩnh tải cọc. + Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. + Thử độ ẩm và các công việc thử nước. + Chống ẩm cho tòa nhà. + Chôn chân trụ. + Dỡ bỏ các phần sắt thép không tự sản xuất. + Uốn thép. + Xây gạch và đặt đá. + Lợp mái bao phủ tòa nhà. + Dựng dàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng, trừ việc thuê dàn giáo và mặt bằng. + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại cây trồng, đất trồng cây, hoa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm. Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử. Bán buôn thiết bị bán dẫn. Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng điện lạnh. Bán buôn thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị cấp thoát nước và xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ. Bán buôn xi măng, bê tông, cống. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phê liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thảm cỏ, phân bón. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước và xử lý nước thải. Bán buôn trang thiết bị y tế. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. + Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. + Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. + Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. + Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp. + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. + Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. + Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. + Lập dự toán và tổng dự toán công trình. + Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. + Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. + Giám định chất lượng công trình xây dựng. + Tư vấn đấu thầu (trừ đấu giá) + Khảo sát đo đạc địa hình. + Khảo sát địa chất. + Thiết kế quy hoạch xây dựng. + Thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình. + Giám sát công trình thi công xây dựng: cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy địa, đường cống cấp thoát nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trắc công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì: công viên, nhà riêng và công cộng, công trình công cộng và bán công cộng, khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang); cây trên trục cao tốc, tòa nhà công nghiệp và thương mại. |