0316666808 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TADAKI CIVRO ALUMINIUM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TADAKI CIVRO ALUMINIUM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TADAKI CIVRO ALUMINIUM VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TADAKI CIVRO ALUMINIUM VN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316666808 |
Địa chỉ | 2459/3B Đường Quốc lộ 1A, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NAM HÀ |
Điện thoại | 0903911999 |
Ngày hoạt động | 2021-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316666808 lần cuối vào 2023-12-16 02:34:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: sản xuất nhôm các loại, sản xuất các sản phẩm từ kính (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp ráp khung nhôm, cửa kiếng nhà ở, văn phòng , cao ốc. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô các loại và phụ tùng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy - hải sản, rau, củ, quả; cà phê các loại, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác, bán buôn thực phẩm chức năng, (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn Rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy , hàng điện tử-điện lạnh-điện gia dụng, mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu; phụ tùng; máy móc cơ khí ngành công-nông-ngư nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn nhôm, sắt, thép, Inox (trừ bán buôn vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị khác trong xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, dịch vụ hổ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |