0316622423 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP DM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP DM | |
---|---|
Tên quốc tế | DM GENERAL INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DM GENERAL INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0316622423 |
Địa chỉ | Số 03, Đường 16, KDC Sông Đà, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHINH ( sinh năm 1975 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN VĂN CHINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316622423 lần cuối vào 2023-12-16 06:46:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, củ các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sơ chế và đóng gói thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sơ chế và đóng gói thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sơ chế và đóng gói rau củ quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế và đóng gói lương thực, thực phẩm (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình nông nghiệp, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát lối vào; Mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng internet và dây cáp truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, khơi thông đường thủy; Nạo vét cửa sông, cửa biển và các công trình khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn thịt, thủy sản; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn các loại rượu, bia và nước giải khát |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ốn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát); Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật tư, thiết bị điện, nước. Bán buôn gỗ, ván ép. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, vécni, keo, alu, mica, vách ngăn, mặt dựng, thạch cao |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ uống lớn hơn 30 độ cồn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Phục vụ sinh tố, nước giải khát. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và giám sát hệ thống điện; Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước; Giám sát công trình xây dựng, giám sát hệ thống cấp, thoát nước; Thiết kế hệ thống thông gió và điều hòa không khí, giám sát hệ thống thông gió và điều hòa không khí; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định phương tiện xe cơ giới đường bộ và xe máy chuyên dụng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo lái xe ô tô, mô tô và xe máy |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |