0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất tôn màu dập sóng. - Sản xuất, gia công thép hình, tôn tấm, đinh, dây thép, lưỡi thép và các sản phẩm từ thép, tôn; - Sản xuất, cán thép; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: – Bán buôn vải; – Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; – Bán buôn hàng may mặc; – Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt, xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép
Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ
(trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết : Bán buôn xi măng, gạch, xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh . Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ các loại (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ xăng dầu, dầu mỡ nhờn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |