0316590813 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG VINALONG
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG VINALONG | |
---|---|
Tên quốc tế | VINALONG TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINALONG TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316590813 |
Địa chỉ | 287/11/8 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC NHỊ |
Ngày hoạt động | 2020-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316590813 lần cuối vào 2024-06-20 09:35:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, chế tạo cấu kiện bê tông (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo sắt thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt động cơ diesel và máy phát điện, máy biến áp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện văn phòng, hệ thống điện nhà xưởng, khóa an toàn, bảng quảng cáo. (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera, hệ thống báo cháy chữa cháy + Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin; thiết bị bảo vệ-báo động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) + Lắp đặt kết cấu thép và cấu kiện bê tông đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |