0316545345-002 - CHI NHÁNH LÀO CAI - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN TRƯỜNG THÀNH
CHI NHÁNH LÀO CAI - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0316545345-002 |
Địa chỉ | Số 034 đường Hoàng Quy, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG THỊ HOA |
Điện thoại | 0397110988 |
Ngày hoạt động | 2021-09-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316545345-002 lần cuối vào 2023-12-10 09:12:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm; hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc; Sản xuất con giống gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy sản phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất chế biến hạt điều, đậu phộng, hạt macadamia, hạt sacha-inchi, hạnh nhân, ca cao, sôcôla và mứt bánh kẹo (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thốc, ngô, điều thô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn cà phê, bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn nước yến đông trùng hạ thảo, trà đông trùng hạ thảo và nấm linh chi, nước giải khát các loại từ đông trùng hạ thảo và nấm linh chi, rượu nhân sâm (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giấy các loại; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩn và dụng cụ y tế; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí nội thất (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Theo quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính Phủ) |