0316451016 - CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG ASIA
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG ASIA | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG ASIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEKONG ASIA JSC |
Mã số thuế | 0316451016 |
Địa chỉ | 106 đường 10, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TRÍ |
Điện thoại | 0903008268 |
Ngày hoạt động | 2020-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316451016 lần cuối vào 2024-06-22 14:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở). |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (Không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở). |
1072 | Sản xuất đường (Không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở). |
1076 | Sản xuất chè (Không hoạt động tại trụ sở). |
1077 | Sản xuất cà phê (Không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Nạo vét kênh, sông, mương, rạch |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/1/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/1/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/1/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |