0316442597 - CÔNG TY TNHH GREEN EAGLE
CÔNG TY TNHH GREEN EAGLE | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN EAGLE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN EAGLE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316442597 |
Địa chỉ | 23-25 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CÔNG SƠN Ngoài ra HUỲNH CÔNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985109778 |
Ngày hoạt động | 2020-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0316442597 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết suất cà phê và cà phê cô đặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách ( không tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở ) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, túi xốp HDPE, túi nylon, túi nhựa PE, PP. Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: ly nhựa PET, PP, PVC, PE, hộp nhựa trong PET, PVC (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC – 141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất thùng,ca, thùng hình ống, xô, hộp.Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp cố thể gặp lại được.Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít.Sản xuất các động cơ ( trừ động cơ đồng hồ ) như: xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ. Sản xuất dây cáp kim loại, dài xếp nếp và các chi tiết tương tự. Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện Sản xuất các chi tiết làm từ dây :dây gia, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải, Sản xuất đinh hoặc ghim, dinh tán, vòng đệmcác sản phẩm không ren tương tự, đinh vít , bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa, đại lý rượu, bia, bánh, kẹo |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng nông, lâm sản; Bán buôn tiêu, điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn phụ gia chế biến thực phẩm, hương liệu thực phẩm; Bán buôn bột ngọt, dầu ăn; Bán buôn thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bột dùng chế biến thực phẩm; Bán buôn nước mắm, nước chấm, nước tương, tương ớt, tương cà, thạch rau cau, mì gói, cà phê, các loại gia vị, các sản phẩm dinh dưỡng (trừ dược phẩm). Bán buôn thuỷ hải sản, rau, củ, quả, chè và thực phẩm khác, bán buốn các loại hạt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng (trừ dược phẩm) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước uống tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo các loại, giày dép thể dục, thể thao. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, văn phòng phẩm, điện gia dụng, bàn ghế, tủ, giường, bán buôn đồng hồ: đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường; bán buôn thiết bị y tế, điện lạnh, thiết bị giáo dục; vali, túi, ví, cặp, thắt lưng bằng da, giả da, simili; nước hoa, mỹ phẩm; mắt kính thời trang, viết máy, viết bi, Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như: Kim, chỉ khâu, cúc, khuy bấm bằng kim loại, ô dù, dao, kéo, đồ tiêu dùng, đồ chơi trẻ em, bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, máy chiếu, linh kiện kỹ thuật số, bán buôn thiết bị - linh kiện điện tử - viễn thông và điều kiển, điện thoại cố định - di động và linh kiện, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị phát sóng, sim điện thoại, thẻ điện thoại, thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy ảnh, thiết bị thu thanh, máy cát sét - đầu VCD, máy MP3 |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng , xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị điện vật liệu điện. Bán buôn máy móc thiết bị y tế.bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn. Bán buôn dầu thô, xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn túi xách, cặp sách, ba lô, nón mũ, quần áo. Bán buôn vật tư ngành may, hàng thủ công mỹ nghệ. bán buôn phế liệu các loại, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không tái chế, chứa, phân loại và xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống có chứa cồn ở nồng độ thấp và đồ uống không chứa cồn |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ điện thoại di động, điện thoại cố định; Bán lẻ máy chơi game. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị dụng cụ âm thanh, thiết bị nghe nhìn; Bán lẻ tivi, loa, thiết bị âm thanh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ camera quan sát, máy chiếu, thiết bị điện tử, hàng kim khí điện máy, điện thoại, linh kiện thiết bị kỹ thuật số. Bán lẻ bàn cân điện tử, xe đẩy hàng. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chi tiết: kinh doanh vận tải đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý vận tải. Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân và kiểm đếm hàng hóa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |