0316409663 - CÔNG TY TNHH SPEVI
CÔNG TY TNHH SPEVI | |
---|---|
Tên quốc tế | SPEVI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SPEVI CO., LTD |
Mã số thuế | 0316409663 |
Địa chỉ | 88/1A Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Ngày hoạt động | 2020-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316409663 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm. Chế biến thủy sản sấy khô( không hoạt động tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước rau, quả. Chế biến rau quả sấy khô( không hoạt động tại trụ sở chính) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật. Chế biến và bảo quản dầu, mỡ khác ( không hoạt động tại trụ sở chính). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở chính, trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết : Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự ( Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống (không hoạt động tại trụ sở chính). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống (không hoạt động tại trụ sở chính). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. Sản xuất đồ uống không cồn ( không hoạt động tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm dùng trong lĩnh vực trang trí nội thất và ngoại thất (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc; xà phòng thơm, các loại kem và dầu xoa dưỡng da, kem tắm và các sản phẩm chăm sóc da; bột giặt và các chất giặt, rửa gia dụng, nước làm mềm vải và nước rửa chén bát; các loại mỹ phẩm, sản phẩm trang điểm, mỹ phẩm tạo màu, nước hoa, sản phẩm khử mùi cơ thể và sản phẩm khử mùi vệ sinh gia dụng; thuốc đánh răng và các sản phẩm vệ sinh răng miệng.( không hoạt động tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở chính) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm tương từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác, (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) ( không hoạt động tại trụ sở chính) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Trừ kinh doanh dược phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành in, ngành nhựa và cơ khí. (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn các sản phẩm nhựa (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) ( Trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt - Bốc xếp hàng hóa đường bộ - Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất khẩu nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (không bao gồm : Hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu) |