0316351558 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HOÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HOÀNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316351558 |
Địa chỉ | 147C Tân Lập 2, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN MINH |
Điện thoại | 0936487365 |
Ngày hoạt động | 2020-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316351558 lần cuối vào 2024-06-20 14:42:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa mỹ phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, nẹp mũi khẩu trang, thun vải và vật liệu phụ trợ sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế); Sản xuất bông, băng, gạc y tế. ( không hoạt động tại trụ sở )Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, nẹp mũi khẩu trang, thun vải và vật liệu phụ trợ sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế); Sản xuất bông, băng, gạc y tế. ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công trang thiết bị bảo hộ y tế, khẩu trang, kính, găng tay các loại; Sản xuất, gia công dây thun, nguyên vật liệu sản xuất khẩu trang ( không hoạt động tại trụ sở ) . |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm, dụng cụ y tế, máy đo huyết áp, máy trợ thính. Bán buôn thuốc thành phẩm ; Bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh và trang thiết bị dụng cụ y tế. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Nhóm này gồm: - Bán buôn tân dược; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, bình oxy, … - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình: máy đo huyết áp, máy trợ thính … - Bán buôn găng tay y tế, khẩu trang y tế, máy khử khuẩn, đồ phòng dịch (quần áo phòng dịch, kính chắn, bọc chân, găng tay). - Bán buôn trang thiết bị vật tư ngành y. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Nhóm này gồm: - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; - Bán buôn chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, nước lau sàn, xà bông, nước rửa chén ( không hoạt động tại trụ sở ) . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép , nhôm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 01 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ( phục vụ tiệc, hội hợp , đám cưới ) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - Quán cà phê , giải khát, sinh tố , nước rau quả ( trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư . |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị dùng trong ngành thủy sản và nông sản; Cho thuê máy móc, thiết bị phương tiện vận tải; thiết bị nâng hạ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ, triển lãm thương mại (không thực hiện cạc hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |