0316295367 - CÔNG TY TNHH VINASAKA
CÔNG TY TNHH VINASAKA | |
---|---|
Tên quốc tế | VINASAKA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINASAKA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316295367 |
Địa chỉ | 45 Đường 21B, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ THUỲ DƯƠNG ( sinh năm 1981 - Tây Ninh) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0316295367 lần cuối vào 2024-07-01 18:35:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, gia công phụ gia thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản (không sản xuất, tồn trữ hóa chất) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công phụ gia thực phẩm (không sản xuất, tồn trữ hóa chất) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất (trừ các loại hoá chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản; Bán buôn phụ gia thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuỷ sản (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiêt: Sang chiết, đóng gói các loại hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở), phụ gia thực phẩm, nguyên liệu sản xuất chăn nuôi - thuỷ sản |
8531 | Đào tạo sơ cấp |