0316295335 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NHÀ THÉP VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NHÀ THÉP VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET STEEL HOUSE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET STEEL HOUSE CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0316295335 |
Địa chỉ | Số 105 Lã Xuân Oai, Khu Phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG KHẢI Ngoài ra LÊ QUANG KHẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316295335 lần cuối vào 2024-06-20 09:32:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại, Sản xuất, lắp đặt khung nhà thép, sắt, bê tông cốt thép (không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành gỗ, lò hơi đốt dầu, lò hơi đốt than, củi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy phế liệu, rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, bảo dưỡng, duy tu công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công viên cây xanh, cảnh quan, hệ thống tưới nước tự động. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt công trình đường dây, trạm biến điện, công trình chiếu sáng; Lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: cấp thoát nước, nạo, vét công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước. Lắp đặt đường ống hơi, đường ống nước, đường ống dầu, đường ống cứu hỏa, đường ống thông gió, đường ống hút bụi, Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành gỗ, lò hơi đốt dầu, lò hơi đốt than củi (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình công viên cây xanh, công trình cảnh quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí nội thất, đồ dùng bằng inox (bàn, tủ, ghế, giường). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi đốt, củi mùn cưa. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép, thép tấm, thép ống, ống inox. (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cầu thang, lan can, cửa inox, sơn, vecni (trừ hoạt động bãi cát). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn máy móc ngành gỗ, lò hơi đốt dầu, lò hơi đốt than, củi. Bán buôn bao bì nguyên liệu, nguyên liệu cách nhiệt đường ống hơi, phụ tùng lò hơi, đồ ngũ kim. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng, hàng gốm sứ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng, đo đạc và vẽ bản đồ. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình, lắp đặt phần điện, thiết bị của đường dây và trạm biến áp công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình Phòng cháy, chữa cháy. Thẩm tra thiết kế công trình Phòng cháy, chữa cháy. Thiết kế công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thẩm định an toàn giao thông. Khoan và khảo sát địa chất, thủy văn công trình xây dựng. Kiểm định công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |