0316280226 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NỘI THẤT LÊ HOÀI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NỘI THẤT LÊ HOÀI | |
---|---|
Tên quốc tế | LE HOAI FURNITURE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316280226 |
Địa chỉ | 41/34/1/4 Đường Gò Cát, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG ( sinh năm 1989 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0906751172 |
Ngày hoạt động | 2020-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316280226 lần cuối vào 2023-12-17 17:57:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: in bao bì ( không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và bằng vật liệu khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thi công tu bổ di tích, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới, ký gửi hàng hoá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ điện cầm tay, văn phòng phẩm, bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu, kim loại đen ( trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất ( trừ hoá chất đôc mạnh) ( không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) , hạt nhựa, giấy các loại. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nữ trang các loại |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất công trình, Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, tư vấn giám sát chất lượng xây dựng, quản lý dự án xây dựng, thiết kế tạo mẫu, Thiết kế công trình xấy dựng đường bộ, Thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình xây dựng, Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, Thiết kế quy hoạch xây dựng, Giám sát thi công tu bổ di tích, lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) chức giới thiệu và xúc tiến thương mại) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở) |