0316277819 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI LƯU GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI LƯU GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | LUU GIA LIVESTOCK JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LƯU GIA |
Mã số thuế | 0316277819 |
Địa chỉ | 96B, Ấp Đức Hạnh 1, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙ VĂN TUẤN ( sinh năm 1985 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0983480939 |
Ngày hoạt động | 2020-05-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316277819 lần cuối vào 2023-12-17 18:49:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp tủ, bảng điện, các sản phẩm cơ khí, điện tử và máy móc cơ điện công nghiệp(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không sản xuất tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa các thiết bị điện- điện tử- điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các thiết bị điện- điện tử- điện công nghiệp, máy công cụ, máy móc cơ điện công nghiệp, mô tơ điện, hộp giảm tốc; lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện từ năng lượng gió, năng lượng mặt trời, thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: truyền tải điện, phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng, tu sửa và cải tạo nhà ở; nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, nhà ga hàng không, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bãi đỗ xe ngầm, kho chứa hàng, nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng, lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm, sơn đường sắt, lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công mặt đường, rải nhựa, rải bê tông, sơn đường và các hoạt động khác, lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa, xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình phụ trợ và lắp đặt các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn, công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, bến tàu, cửa cống, đập và đê, hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng nhà máy lọc dầu, công trình khai thác than, quặng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng nhà máy sản xuất hóa chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác, vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời, mở rộng đường Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời,chia tách đất với cải tạo đất . |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác; Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang, thiết bị nội thất; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác; Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính các loại, bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời. (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |