0316245278 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC KIM NGÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC KIM NGÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0316245278 |
Địa chỉ | 830/60 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THUỲ LIÊN Ngoài ra NGUYỄN THỊ THUỲ LIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316245278 lần cuối vào 2023-12-17 22:04:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ ong ( không sản xuất tại trụ sở ) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho ong ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết : Sản xuất plastics và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh; Sản xuất, tái chế nhựa, phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, ép và gia công nhựa, hàng gia dụng bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ( trừ các loại đậu) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán mật ong và các sản phẩm từ ong |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm( có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp ( không tồn trữ hoá chất ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mật ong và các sản phẩm từ ong. Bán lẻ thực phẩm chức năng( Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghê kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm từ ong. Bán lẻ thức ăn cho ong |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá( trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cơm trưa văn phòng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê ( trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm. - Lập tổng dự toán xây dựng công trình. - Thẩm tra tổng dự toán xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Thẩm tra thiết kế. - Lập dự toán công trình. - Khảo sát địa chất công trình. - Khảo sát địa hình công trình. - Khảo sát, thi công công trình giao thông. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình giao thông: cầu, đường bộ). - Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến thế có điện áp đến 35KV. - Thiết kế hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. - Thiết kế hệ thống chống sét công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống chiếu sáng trong nhà và hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện (loại công trình Hạ tầng; Công nghiệp điện - điện tử - tin học). - Thiết kế cơ - điện công trình: Nhà ở; Công trình công cộng; Công trình năng lượng; Công trình công nghiệp nhẹ; Công trình chiếu sáng đô thị. - Thiết kế công trình: công nghiệp điện tử - tin học. - Giám sát xây dựng - hoàn thiện (loại công trình lưới điện, hệ thống điện). - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình giao thông cảng, đường thủy). - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cảng, đường thủy. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình (loại công trình dân dụng và công nghiệp). - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường. - Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình dân dụng và công nghiệp). - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp: lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin liên lạc. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng ( trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa ( trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |