0316233755 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHỞI NGHIỆP XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHỞI NGHIỆP XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN START-UP INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0316233755 |
Địa chỉ | 101 Hoa Lan, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI VĂN CHUYỆN ( sinh năm 1987 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra THÁI VĂN CHUYỆN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0902626965 |
Ngày hoạt động | 2020-04-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316233755 lần cuối vào 2024-06-28 11:02:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng nhà máy năng lượng, các trạm biến áp điện. Xây dựng công trình đường dây tải điện cao thế, trung thế, hạ thế ngầm dưới đất, dưới biển và trên không |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (pin, inverter, vật liệu và thiết bị điện khác). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp, dân dụng; Tư vấn xây dựng, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế xây dựng công trình điện; Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện; Tư vấn thiết kế cơ điện công trình; Tư vấn thiết kế hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp điện đến 110KV; Tư vấn lập quy hoạch, tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cơ khí đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án; khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; Khảo sát thủy văn; Thiết kế phần xây dựng trong công trình điện; Thiết kế điện công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát các công trình nhà máy điện và công trình dân dụng, công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định máy móc, thiết bị điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về năng lượng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê hệ thống điện năng lượng mặt trời, điện gió - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |