1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở ) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở ) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở ) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất cơm cháy, bánh cốm ( trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở ) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic ( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b ) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết : Sửa chữa tàu thuyền ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn quả sấy khô; BÁn buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê, chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng ) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc , bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ thực phẩm khác (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/ QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Quyết định 79/2009/ QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển ) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách du lịch thuê ( phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày, đồ trang sức , đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hoá thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ô tô, xe du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết : Dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở ) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |