0316211279 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚC GIA
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚC GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC GIA DESIGN AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC GIA DESIGN AND CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316211279 |
Địa chỉ | 770G Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HÙNG MINH Ngoài ra NGÔ HÙNG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909256372 |
Ngày hoạt động | 2020-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316211279 lần cuối vào 2023-12-18 02:37:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu nhựa. Gia công ép nhựa (không sản xuất tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các sản phẩm từ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công phụ tùng xe đạp; xe gắn máy, vật dụng dùng trong nhà bếp, xe đạp, phụ tùng xe ô tô, linh kiện nội thất xe ô tô các loại; các sản phẩm linh kiện cơ khí, các loại phụ kiện, linh kiện, sản phẩm đồ gia dụng trang trí nội thất và ngoại thất. Sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Gia công, chế tạo máy móc, thiết bị. (Không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị phụ tùng máy móc cơ khí, khuôn mẫu (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập cắt, gò, hàn sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ - thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo máy |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng ; xây dựng cơ sở hạ tầng , xây dựng trường học, bệnh viện, cao ốc, xây dựng bến cảng, cầu, bến phà, đê điều.) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi Tiết : Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng,Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí ( trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Dựng giàn giáo, ép thuỷ lực, nén tĩnh cọc. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Buôn bán container đã qua sử dụng. ( trừ phế liệu, phế thải kim loại); Bán buôn máy móc công nghiệp; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng , chì , nhôm , inox , nhôm thanh , gang thỏi (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn bê tong nhựa nóng, bê tong đúc sẵn, tấm đan ống cống. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông nóng, bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông tươi; Bán buôn thùng carton, thùng container, thùng container đã qua sử dụng; Bán buôn giàn giáo, coffa. (không tồn trữ hóa chất) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ; bán lẻ đồ trang trí nội thất bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ vận chuyển hóa lỏng) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển và đường hàng không. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Tư vấn xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Quản lý dự án công trình xây dựng, đánh giá sự cố lập phương án xử lý. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong trước ( trừ cho thuê lại lao động ) |