0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0127 |
Trồng cây chè |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3511 |
Sản xuất điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3830 |
Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở ). |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở ). |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống nước thải, bao gồm sửa chữa, xây dựng nhà máy xử lý nước thải. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, chế phẩm, diệt côn trùng, chế phẩm sát khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế. (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường, lập đề án bảo vệ môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác ( Trừ xông hơi, khử trùng ) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp, khí thải, chất thải rắn. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao ( trừ hoạt động của sàn nhảy ) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác ( trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó ) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề ( trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng ) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu ( trừ quán bar, quán giải khát có khiếu vũ, vũ trường, karaoke, phòng trà ca nhạc ) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |