0316196888 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON FOOD SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAIGON FOOD TRADING |
Mã số thuế | 0316196888 |
Địa chỉ | Số 60 Đường Số 7, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĨNH NGUYÊNNGUYỄN THỊ ÁNH |
Điện thoại | 02866748688 |
Ngày hoạt động | 2020-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316196888 lần cuối vào 2023-12-18 03:21:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa -(không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột -(không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía -(không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh -(không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả -(không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều -(không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su -(không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê -(không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè -(không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò -(không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la -(không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu -(không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn -(không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm -(không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -(không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển -(không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -(không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -(không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -(không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa -(không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -(không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -(thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ lương thực (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; bán lẻ thủy sản; bán lẻ rau, quả; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: bán lẻ đồ uống, rượu, bia và đồ uống không chứa cồn |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5320 | Chuyển phát -Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói -(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |