0316168168 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VINA SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VINA SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA SAI GON CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP TV XD VINA SÀI GÒN |
Mã số thuế | 0316168168 |
Địa chỉ | tầng 5, số 21A Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH MINH CƯỜNG ( sinh năm 1985 - Bến Tre) Ngoài ra HUỲNH MINH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822389567 |
Ngày hoạt động | 2020-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316168168 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, nối đất chống sét. (không gia công cơ khí, tái chế phế phải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn bình chữa cháy, - Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động - Bán buôn xe chữa cháy - Bán buôn camera quan sát, hệ thống nối đất, chống sét. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ bình chữa cháy, thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động, thiết bị dụng cụ phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống nối đất chống sét. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp nước theo tuyến. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi. Tư vấn giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |